 | [se réserver] |
 | tự động từ |
| |  | đợi (đến khi khác thuáºn tiện má»›i hà nh động) |
| |  | Préférer se réserver pour une autre occasion |
| | thÃch đợi đến kịp khác |
| |  | (thể dục thể thao) giữ sức lúc đầu |
| |  | dà nh bụng (ăn món khác, bữa ăn khác) |
| |  | dà nh lại là m và o lúc khác |
| |  | Se réserver de faire quelque chose |
| | dà nh việc gì là m và o lúc khác |